Có 1 kết quả:

出月 chū yuè ㄔㄨ ㄩㄝˋ

1/1

chū yuè ㄔㄨ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) next month
(2) after this month

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0